Các Cụm Từ Tiếng Anh Về Dụng Cụ Thể Thao Thường Gặp

Trong tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ liên quan đến dụng cụ thể thao (sports equipment) sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp, đặc biệt trong môi trường học tập quốc tế hoặc khi tham gia các hoạt động thể thao. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng:

🏀 Các môn thể thao với bóng:

  • Basketball hoop – Vành rổ bóng rổ

  • Soccer ball / Football – Bóng đá

  • Tennis racket – Vợt tennis

  • Table tennis paddle – Vợt bóng bàn

  • Golf club – Gậy golf

  • Baseball glove – Găng tay bóng chày

🥊 Trang bị bảo vệ:

  • Helmet – Mũ bảo hiểm

  • Knee pads – Miếng đệm đầu gối

  • Elbow pads – Miếng đệm khuỷu tay

  • Mouth guard – Miếng bảo vệ răng

🏊 Dụng cụ cho các môn đặc biệt:

  • Swim goggles – Kính bơi

  • Diving fins – Chân vịt

  • Skateboard / Rollerblades – Ván trượt / Giày trượt patin

  • Skipping rope / Jump rope – Dây nhảy

🧤 Một số cụm từ hữu ích khác:

  • Sports equipment shop – Cửa hàng dụng cụ thể thao

  • To put on safety gear – Mặc đồ bảo hộ

  • To carry your own equipment – Tự mang theo dụng cụ

  • Check your gear before playing – Kiểm tra thiết bị trước khi chơi

Việc sử dụng chính xác các cụm từ này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn nâng cao sự tự tin trong các tình huống giao tiếp thể thao hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *