Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
TỪ VỰNG PHIÊN ÂM NGHĨA TIẾNG VIỆT
soccer /ˈsɒkər/ bóng đá
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ bóng rổ
tennis /ˈtɛnɪs/ quần vợt
badminton /ˈbædmɪntən/ cầu lông
volleyball /ˈvɒlibɔːl/ bóng chuyền
baseball /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày
golf /ɡɒlf/ golf
swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe
boxing /ˈbɒksɪŋ/ quyền anh, đấm bốc
rugby /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục
table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ bóng bàn
cricket /ˈkrɪkɪt/ môn cricket
hockey /ˈhɒki/ khúc côn cầu
gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ thể dục dụng cụ
athletics /æθˈlɛtɪks/ điền kinh
wrestling /ˈrɛslɪŋ/ đấu vật
skiing /ˈskiːɪŋ/ trượt tuyết
surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ lướt sóng
skating /ˈskeɪtɪŋ/ trượt băng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *